SEMINAR 790 - 846
Chào cả nhà, sắp tới chúng ta sẽ nghe nguồn nghe mới, sẽ có rất nhiều thú vị và hấp dẫn mới để mọi người khám phá trên con đường chinh phục tiếng anh của mình. Tuy vậy chúng ta chắc sẽ rất nhớ những bài ESL của bác Jeff Mc Quillan. Mọi người cùng ôn lại 2 bài ESL 790 và 846 của seminar tuần trước nhé :D
ESL 790
1. - To give birth: sinh con = to bear: đẻ
To bear thường được sử dụng ở dạng bị động (được sinh ra) à to be born
Ex: He was born in 1990.
2. to come from a long line of : có truyền thống về cái gì đó
Ex: She comes from a long line of singing.
3. Về multiple birth (sinh nhiều con)
- Identical twins: sinh đôi cùng trứng # fraternal twins: sinh đôi khác trứng
- Từ sinh đôi đến sinh 10:
Two offspring - twins
Three offspring - triplets
Four offspring - quadruplets
Five offspring - quintuplets
Six offspring - sextuplets
Seven offspring - septuplets
Eight offspring - octuplets
Nine offspring - nonuplets
Ten offspring - decuplets
4. Maternal /məˈtɜː.nl/ - bên ngoại # Paternal /pəˈtɜː.nl/ - bên nội
Cách phát âm của 2 từ tương tự nhau về nguyên âm. Âm /ə/ nhẹ thường bị nuốt khi nói.
Ex: Secretary /ˈsekrəteri/ = /ˈsekrətri/
5. That’s not even the half of sth: chỉ là một phần
6. Something runs in one’s family: là truyền thống trong gia đình.
Ex: Hating mice runs in my family.
7. Immediate family = nuclear family: gia đình hạt nhân (chỉ bao gồm bố mẹ và con cái)
Extended family: gia đình gồm nhiều thành phần, nhiều thế hệ.
8. Litter: rác, hoặc litter = đàn (chỉ 1 nhóm con vật được sinh ra cùng 1 lúc)
A big cat have just given birth a litter of kittens.
9. Inherited trait: đặc điểm di truyền, feature: đặc điểm (nói chung)
ESL 846
1. Light-headed: choáng, chóng mặt
faint: hôn mê, bất tỉnh (vừa là danh từ, động từ, tính từ)
Trạng từ fain (adv) có nghĩa là sẵn sàng.
Ex: I would fain do anything you ask me to do.
2. Relief organizations: các tổ chức cứu tế, cứu trợ
3. Go through with sth: thử, chấp nhận làm việc gì dù biết nó khó khăn, nguy hiểm.
Ex: Her mother decided to go through with donating blood although she was afraid of.
4. Draw blood: làm ai đó chảy máu
- Draw (a) breath: dừng làm việc gì đó và nghỉ ngơi.
- get your breath (again/back) = catch your breath: lấy lại hơi thở, nghỉ lấy hơi
After doing exercises too much, she stopped to get her breath again.
5, transfusion (N): truyền
+ blood transfusion: truyền máu
tran- (tiền tố): xuyên, truyền
+ transmission: truyền tải
+ transfer: chuyển (tiền)
+ trans Viet: xuyên Việt
+ transport: phương tiện giao thông
+ Trans-Pacific Partnership: Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (hiệp định TPP)
6, bloodmobile (N): điểm lấy máu di động
